Đọc nhanh: 白高龄 (bạch cao linh). Ý nghĩa là: Đá cao lanh trắng.
白高龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá cao lanh trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白高龄
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 已经 是 八十 高龄 了 , 还是 那么 精神抖擞
- Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
高›
龄›