Đọc nhanh: 白颈鸦 (bạch cảnh nha). Ý nghĩa là: Quạ khoang.
白颈鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quạ khoang
白颈鸦(学名:Corvus pectoralis):除颈背和胸有一白圈外,其余体羽全黑。 成鸟的后头、翕的上部延伸至上胸白色,这些白羽基部灰色,羽轴亦灰色;其他体羽黑色;喉羽披针状;头和喉闪淡紫蓝光泽;初级飞羽外翈闪淡绿光泽。雌雄同色。幼鸟羽色与成鸟相似,但白色部分不著,而显土黄或浅褐色;黑色部分暗纯,且无紫绿色闪光。 虹膜褐色;嘴、跗蹠、趾、爪均黑色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白颈鸦
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
颈›
鸦›