Đọc nhanh: 八哥狗 (bát ca cẩu). Ý nghĩa là: pug (giống chó).
八哥狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pug (giống chó)
pug (breed of dog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八哥狗
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
哥›
狗›