闹哄哄的 nàohōnghōng de
volume volume

Từ hán việt: 【náo hống hống đích】

Đọc nhanh: 闹哄哄的 (náo hống hống đích). Ý nghĩa là: rùng rùng. Ví dụ : - 大街上闹哄哄的。 ầm ầm trên đường.

Ý Nghĩa của "闹哄哄的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闹哄哄的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùng rùng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 闹哄哄 nàohōnghǒng de

    - ầm ầm trên đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹哄哄的

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 全班 quánbān 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Biểu cảm của cô khiến cả lớp bật cười.

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua ràng 大家 dàjiā 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 闹哄哄 nàohōnghǒng de

    - ầm ầm trên đường.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de xiǎo 脾气 píqi 无非 wúfēi shì xiǎng ràng 哄哄 hǒnghǒng

    - Anh biết em giận chẳng qua là muốn anh dỗ dành em.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn jiù 闹哄 nàohōng 什么 shénme

    - có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men hǒng de 一声 yīshēng xiào le

    - Bọn trẻ cười ồ lên.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén hǒng de 一声 yīshēng xiào 起来 qǐlai le

    - Một số người bật cười.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 闹哄 nàohōng le hǎo 一阵子 yīzhènzi cái suàn 堆土 duītǔ 给平 gěipíng le

    - mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao