Đọc nhanh: 原生虫 (nguyên sinh trùng). Ý nghĩa là: nguyên sinh trùng.
原生虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên sinh trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原生虫
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 原来 他 生病 了 , 难怪 他 没来 上课
- Hóa ra cậu ấy ốm rồi, chẳng trách cậu ấy không đi học.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
生›
虫›