Đọc nhanh: 白领八哥 (bạch lĩnh bát ca). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) myna có cổ (Acridotheres albocinctus).
白领八哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) myna có cổ (Acridotheres albocinctus)
(bird species of China) collared myna (Acridotheres albocinctus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白领八哥
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 白领阶层
- tầng lớp tri thức.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 他 毕业 后 成为 白领
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 许多 白领 喜欢 喝咖啡
- Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
哥›
白›
领›