Đọc nhanh: 白领翡翠 (bạch lĩnh phí thuý). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bói cá có cổ (Todiramphus chloris).
白领翡翠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bói cá có cổ (Todiramphus chloris)
(bird species of China) collared kingfisher (Todiramphus chloris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白领翡翠
- 白领阶层
- tầng lớp tri thức.
- 他 毕业 后 成为 白领
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 翡翠 琢成 的 小壶
- cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.
- 翡翠 戒指 非常 珍贵
- Chiếc nhẫn ngọc bích rất quý.
- 翡翠 的 叫声 很 特别
- Tiếng kêu của chim trả rất đặc biệt.
- 他 买 了 一块 翡翠
- Anh ấy đã mua một miếng ngọc bích.
- 这块 翡翠 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
翠›
翡›
领›