Đọc nhanh: 白领凤鹛 (bạch lĩnh phượng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) yuhina cổ trắng (Yuhina diademata).
白领凤鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) yuhina cổ trắng (Yuhina diademata)
(bird species of China) white-collared yuhina (Yuhina diademata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白领凤鹛
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 白领阶层
- tầng lớp tri thức.
- 他 毕业 后 成为 白领
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 许多 白领 喜欢 喝咖啡
- Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
白›
领›
鹛›