白顶玄鸥 bái dǐng xuán ōu
volume volume

Từ hán việt: 【bạch đỉnh huyền âu】

Đọc nhanh: 白顶玄鸥 (bạch đỉnh huyền âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nốt sần nâu (Anous stolidus).

Ý Nghĩa của "白顶玄鸥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白顶玄鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nốt sần nâu (Anous stolidus)

(bird species of China) brown noddy (Anous stolidus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白顶玄鸥

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - một cái mũ

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+0 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丶一フフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YVI (卜女戈)
    • Bảng mã:U+7384
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKPYM (尸大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình