Đọc nhanh: 白豆蔻 (bạch đậu khấu). Ý nghĩa là: bạch đậu khấu; cây bạch đậu khấu.
白豆蔻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch đậu khấu; cây bạch đậu khấu
植物名蘘荷科豆蔻属,多年生常绿草本形似芭蕉,叶厚,与山姜相似开浅黄色的花,二至三朵呈总状排列果实状似葡萄,初时微带青色,成熟时变白色种子为不规则的棱状,黄色,有 辛辣香气,可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白豆蔻
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
蔻›
豆›