白豆蔻 bái dòukòu
volume volume

Từ hán việt: 【bạch đậu khấu】

Đọc nhanh: 白豆蔻 (bạch đậu khấu). Ý nghĩa là: bạch đậu khấu; cây bạch đậu khấu.

Ý Nghĩa của "白豆蔻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白豆蔻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạch đậu khấu; cây bạch đậu khấu

植物名蘘荷科豆蔻属,多年生常绿草本形似芭蕉,叶厚,与山姜相似开浅黄色的花,二至三朵呈总状排列果实状似葡萄,初时微带青色,成熟时变白色种子为不规则的棱状,黄色,有 辛辣香气,可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白豆蔻

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • volume volume

    - 豆腐皮 dòufupí 富含 fùhán 蛋白质 dànbáizhì

    - Váng đậu giàu protein.

  • volume volume

    - jiāng 肉豆蔻 ròudòukòu 肉桂 ròuguì 胡椒 hújiāo 丁香 dīngxiāng dōu shì 常用 chángyòng de 香料 xiāngliào

    - Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 黄豆 huángdòu

    - một hạt đậu nành.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJME (廿十一水)
    • Bảng mã:U+853B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao