Đọc nhanh: 蔻蔻 (khấu khấu). Ý nghĩa là: cây cô-ca; bột cô-ca.
蔻蔻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cô-ca; bột cô-ca
可可
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔻蔻
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
蔻›