蔻蔻 kòu kòu
volume volume

Từ hán việt: 【khấu khấu】

Đọc nhanh: 蔻蔻 (khấu khấu). Ý nghĩa là: cây cô-ca; bột cô-ca.

Ý Nghĩa của "蔻蔻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔻蔻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cô-ca; bột cô-ca

可可

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔻蔻

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • volume volume

    - jiāng 肉豆蔻 ròudòukòu 肉桂 ròuguì 胡椒 hújiāo 丁香 dīngxiāng dōu shì 常用 chángyòng de 香料 xiāngliào

    - Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJME (廿十一水)
    • Bảng mã:U+853B
    • Tần suất sử dụng:Thấp