Đọc nhanh: 武警战士 (vũ cảnh chiến sĩ). Ý nghĩa là: máy bay chiến đấu vũ trang, cảnh sát vũ trang, dân quân.
武警战士 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay chiến đấu vũ trang
armed fighters
✪ 2. cảnh sát vũ trang
armed police
✪ 3. dân quân
militia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武警战士
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 出征 的 战士
- những chiến sĩ ra trận.
- 勇猛果敢 的 战士
- chiến sĩ quả cảm
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 你 有 被 偷走 的 武士刀 的 照片 吗
- Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
战›
武›
警›