Đọc nhanh: 白蚁 (bạch nghị). Ý nghĩa là: con mối; mối, kiến mối. Ví dụ : - 防除白蚁 phòng trừ mối. - 这座房屋的大部分梁柱已被白蚁蛀蚀。 phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
白蚁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con mối; mối
昆虫,形状像蚂蚁,群居,吃木材对森林、建筑物、桥梁、铁路等破坏性极大
- 防除 白蚁
- phòng trừ mối
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
✪ 2. kiến mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白蚁
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 防除 白蚁
- phòng trừ mối
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
蚁›