白蛇传 báishé chuán
volume volume

Từ hán việt: 【bạch xà truyền】

Đọc nhanh: 白蛇传 (bạch xà truyền). Ý nghĩa là: Rắn trắng Madame, Câu chuyện về con rắn trắng.

Ý Nghĩa của "白蛇传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白蛇传 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Rắn trắng Madame

Madame White Snake

✪ 2. Câu chuyện về con rắn trắng

Tale of the White Snake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白蛇传

  • volume volume

    - 白喉 báihóu shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 传染病 chuánrǎnbìng

    - Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 看到 kàndào shé hòu xià 脸色 liǎnsè 发白 fābái

    - Cô ấy thấy con rắn xong sợ đến tái mặt.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà de liǎn 立刻 lìkè 变得 biànde 刷白 shuàbái

    - vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.

  • volume volume

    - 消灭 xiāomiè 计划生育 jìhuàshēngyù 宣传 xuānchuán de 空白点 kòngbáidiǎn

    - loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.

  • volume volume

    - 李白 lǐbái 绝句 juéjù 流传千古 liúchuánqiāngǔ

    - Thơ của Lý Bạch được lưu truyền hàng nghìn năm.

  • volume volume

    - 遗传 yíchuán le zǎo 白头 báitóu de 基因 jīyīn

    - Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao