Đọc nhanh: 白蛇传 (bạch xà truyền). Ý nghĩa là: Rắn trắng Madame, Câu chuyện về con rắn trắng.
白蛇传 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rắn trắng Madame
Madame White Snake
✪ 2. Câu chuyện về con rắn trắng
Tale of the White Snake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白蛇传
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 她 看到 蛇 后 吓 得 脸色 发白
- Cô ấy thấy con rắn xong sợ đến tái mặt.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 李白 绝句 流传千古
- Thơ của Lý Bạch được lưu truyền hàng nghìn năm.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
白›
蛇›