Đọc nhanh: 白茬 (bạch tra). Ý nghĩa là: bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa) 农作物收割后没有再播种的(土地), thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn), chưa khâu vải (lên mặt áo da). Ví dụ : - 白茬地 đất (ruộng) bỏ trống. - 白茬大门 cổng chưa sơn phết. - 桌椅还是白茬,得请人油一油。 bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
白茬 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa) 农作物收割后没有再播种的(土地)
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
✪ 2. thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn)
(木制器物)未经油漆的也做白槎、白碴
- 白茬 大门
- cổng chưa sơn phết
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
✪ 3. chưa khâu vải (lên mặt áo da)
(皮衣)未用布、绸等缝制面的也做白楂
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
✪ 4. bạc màu
农作物收割后没有再播种的(土地)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白茬
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
- 白茬 大门
- cổng chưa sơn phết
- 麦茬 白薯
- gặt xong lúa mì trồng khoai lang.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 西红柿 茬口 壮 , 种 白菜 很 合适
- đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
茬›