Đọc nhanh: 白臀叶猴 (bạch đồn hiệp hầu). Ý nghĩa là: Voọc vá.
白臀叶猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Voọc vá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白臀叶猴
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
猴›
白›
臀›