Đọc nhanh: 白花菜 (bạch hoa thái). Ý nghĩa là: Súp lơ trắng, bông cải trắng.
白花菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp lơ trắng, bông cải trắng
白花菜(Cleome gynandra L.)一年生直立分枝草本。无刺。叶为3-7小叶的掌状复叶,边缘有细锯齿或有腺纤毛;叶柄长2-7厘米;无托叶。总状花序长15-30厘米,花苞片由3枚小叶组成;花梗长约1.5厘米;萼片被腺毛;花瓣白色,少有淡黄色或淡紫色,有爪;花盘圆锥状;雄蕊伸出花冠外。果圆柱形;长3-8厘米。种子近扁球形,黑褐色。不具假种皮。花期与果期约在7-10月。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白花菜
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
花›
菜›