Đọc nhanh: 菲氏叶猴 (phỉ thị hiệp hầu). Ý nghĩa là: Voọc xám.
菲氏叶猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Voọc xám
菲氏叶猴(学名:Trachypithecus phayrei):体长55-71厘米,尾长60-80厘米,体重7.2-0.5千克。身披银灰色毛,脸部黑色,眼、嘴周围的皮肤由于缺乏色素而显得苍白。四肢细长,臀胝部不发达。头顶的毛浅银灰色,有时较长呈冠状。腹面淡灰色或浅白色。眉额之间有较长的黑毛向前伸出,似黑色长眉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲氏叶猴
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
氏›
猴›
菲›