Đọc nhanh: 银色乌叶猴 (ngân sắc ô hiệp hầu). Ý nghĩa là: Voọc bạc.
银色乌叶猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Voọc bạc
保护级别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银色乌叶猴
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 足色 纹银
- bạc ròng; bạc nguyên chất
- 枫叶 和 银杏叶 极其 相似
- Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.
- 树叶 呈现 葱翠 之色
- Lá cây có màu xanh lục.
- 树叶 的 绿 颜色 正浓
- Màu xanh của lá cây rất sẫm.
- 他 穿 了 一双 银色 的 鞋
- Anh ta đi một đôi giày màu bạc.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
叶›
猴›
色›
银›