Đọc nhanh: 德氏乌叶猴 (đức thị ô hiệp hầu). Ý nghĩa là: Voọc quần đùi trắng.
德氏乌叶猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Voọc quần đùi trắng
德氏乌叶猴(拼音:dé shì wū yè hóu);英文名:Delacour’s langur;德氏乌叶猴,学名:Trachypithecus delacouri,全称德拉库尔乌叶猴,以法国动物学家让.西奥多.德拉库尔命名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德氏乌叶猴
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
叶›
德›
氏›
猴›