Đọc nhanh: 白葡萄酒 (bạch bồ đào tửu). Ý nghĩa là: Rượu vang trắng, rượu chát trắng.
白葡萄酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu vang trắng
白葡萄酒:酒品
✪ 2. rượu chát trắng
红白葡萄酒的区别在于白葡萄酒在制造过程当中不掺入葡萄皮, 而红葡萄酒则是由带皮葡萄酝酿而成葡萄皮不仅赋予了红葡萄酒的颜色, 而且还使得红葡萄酒富含抗氧化剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白葡萄酒
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 我 买 了 一瓶 葡萄酒
- Tôi đã mua một chai rượu vang.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
- 这 葡萄酒 算是 物美价廉
- Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
萄›
葡›
酒›