Đọc nhanh: 烟腹毛脚燕 (yên phúc mao cước yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Martin nhà châu Á (Delichon dasypus).
烟腹毛脚燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Martin nhà châu Á (Delichon dasypus)
(bird species of China) Asian house martin (Delichon dasypus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟腹毛脚燕
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
烟›
燕›
脚›
腹›