Đọc nhanh: 小白腰雨燕 (tiểu bạch yêu vũ yến). Ý nghĩa là: Yến cằm trắng.
小白腰雨燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yến cằm trắng
小白腰雨燕(学名:Apus affinis)雨燕科雨燕属鸟类,背和尾黑褐色,微带蓝绿色光泽。尾为平尾,中间微凹。腰具白色,羽轴褐色,尾上覆羽暗褐色,具铜色光泽。翼稍较宽阔,呈烟灰褐色。虹膜暗褐色,嘴黑色;脚和趾黑褐色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小白腰雨燕
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
燕›
白›
腰›
雨›