Đọc nhanh: 白腰雨燕 (bạch yêu vũ yến). Ý nghĩa là: Yến hông trắng.
白腰雨燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yến hông trắng
白腰雨燕(学名:Apus pacificus),两翼和尾大都黑褐色,头顶至上背具淡色羽缘、下背、两翅表面和尾上覆羽微具光泽,亦具近白色羽缘,腰白色,具细的暗褐色羽干纹,颏、喉白色,具细的黑褐色羽千纹。喜成群,常成群的在栖息地上空来回飞翔。飞行速度甚快,常边飞边叫,声音尖细,为单音节。以各种昆虫为食,主要种类有叶蝉、小蜂、姬蜂、蝽蟓、食蚜蝇、寄生蝇、蝇、蚊、蜘蛛、蜉蝣等。在飞行中捕食。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰雨燕
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
白›
腰›
雨›