Đọc nhanh: 兀鹰 (ngột ưng). Ý nghĩa là: Kền kền khoang cổ.
兀鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kền kền khoang cổ
兀鹰:一种较大的鸟类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兀鹰
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 树木 都 被 砍光 , 地面 很 兀
- Cây cối bị chặt trụi, mặt đất trơ trụi.
- 我 喜欢 兀 秃 的 水
- Tôi thích nước âm ấm.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 怪峰 突兀
- ngọn núi kỳ lạ cao chót vót.
- 我们 爬 上 了 兀山
- Chúng tôi đã leo lên ngọn núi trọc.
- 她 兀 兀 犹豫 地 回答
- Cô ấy trả lời một cách chần chừ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兀›
鹰›