兀鹰 wù yīng
volume volume

Từ hán việt: 【ngột ưng】

Đọc nhanh: 兀鹰 (ngột ưng). Ý nghĩa là: Kền kền khoang cổ.

Ý Nghĩa của "兀鹰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兀鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kền kền khoang cổ

兀鹰:一种较大的鸟类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兀鹰

  • volume volume

    - 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì

    - nhìn trừng trừng như cú vọ.

  • volume volume

    - 树木 shùmù dōu bèi 砍光 kǎnguāng 地面 dìmiàn hěn

    - Cây cối bị chặt trụi, mặt đất trơ trụi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de shuǐ

    - Tôi thích nước âm ấm.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián shì yīng 童军 tóngjūn 最高级别 zuìgāojíbié 童军 tóngjūn

    - Tôi là một trinh sát đại bàng.

  • volume volume

    - 猫头鹰 māotóuyīng shì 鼠类 shǔlèi de 克星 kèxīng

    - Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.

  • volume volume

    - 怪峰 guàifēng 突兀 tūwù

    - ngọn núi kỳ lạ cao chót vót.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 兀山 wùshān

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi trọc.

  • volume volume

    - 犹豫 yóuyù 回答 huídá

    - Cô ấy trả lời một cách chần chừ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+1 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ngoạt , Ngột , Ô
    • Nét bút:一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MU (一山)
    • Bảng mã:U+5140
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao