Đọc nhanh: 白羊星座 (bạch dương tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao bạch dương.
白羊星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao bạch dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白羊星座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 有些 人 迷信 星座
- Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 那个 星座 代表 勇敢
- Chòm sao đó đại diện cho sự dũng cảm.
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
星›
白›
羊›