搆陷 gòu xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【_ hãm】

Đọc nhanh: 搆陷 (_ hãm). Ý nghĩa là: cạm bẫy.

Ý Nghĩa của "搆陷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搆陷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạm bẫy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搆陷

  • volume volume

    - bèi 诬陷 wūxiàn 偷钱 tōuqián

    - Anh ấy bị vu khống ăn trộm tiền.

  • volume volume

    - bèi rén 诬陷 wūxiàn le

    - Anh ấy bị người khác vu cáo.

  • volume volume

    - 设计 shèjì 陷害 xiànhài le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã mưu hại chúng tôi.

  • volume volume

    - de 脸颊 liǎnjiá xiàn 进去 jìnqù le 一些 yīxiē

    - Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.

  • volume volume

    - de 贪心不足 tānxīnbùzú ràng 陷入困境 xiànrùkùnjìng

    - Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.

  • volume volume

    - 麦克 màikè wéi 告诉 gàosù le 我们 wǒmen 缺陷 quēxiàn zhī chù

    - McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 使 shǐ 陷入 xiànrù le 沉默 chénmò

    - Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.

  • volume volume

    - yǒu 一些 yīxiē 生理 shēnglǐ shàng de 缺陷 quēxiàn

    - Anh ấy có một vài khuyết điểm về sinh lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:一丨一一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTTB (手廿廿月)
    • Bảng mã:U+6406
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao