Đọc nhanh: 星座运势 (tinh tọa vận thế). Ý nghĩa là: Tử vi (kiểu phương Tây). Ví dụ : - 我想看看星座运势表 Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
星座运势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tử vi (kiểu phương Tây)
(Western-style) horoscope
- 我 想 看看 星座 运势 表
- Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星座运势
- 恭喜 贺喜 , 你 今天 的 运势 好 到 爆 ! 没错 , 说 的 就是 你
- Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 我 想 看看 星座 运势 表
- Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
座›
星›
运›