Đọc nhanh: 白羊 (bạch dương). Ý nghĩa là: Bạch Dương (dấu sao).
白羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch Dương (dấu sao)
Aries (star sign)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白羊
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
羊›