Đọc nhanh: 天琴星座 (thiên cầm tinh tọa). Ý nghĩa là: Lyra, chòm sao chứa Vega 織女星 | 织女星 [Zhi1 nu: 3 xing1].
天琴星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lyra, chòm sao chứa Vega 織女星 | 织女星 [Zhi1 nu: 3 xing1]
Lyra, constellation containing Vega 織女星|织女星[Zhi1 nu:3 xing1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天琴星座
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
座›
星›
琴›