Đọc nhanh: 白糟塌粮食 (bạch tao tháp lương thực). Ý nghĩa là: ăn hại.
白糟塌粮食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白糟塌粮食
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 辛辛苦苦 种 出来 的 粮食 , 由 得 你 作践 糟踏 吗
- khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!
- 粮食 不能 胡乱 糟蹋
- lương thực không thể làm hỏng.
- 他 拨 了 一些 粮食 给 他们
- Anh ấy đã phát một ít lương thực cho họ.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 别 糟践 粮食
- đừng giẫm hư lương thực
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塌›
白›
粮›
糟›
食›