Đọc nhanh: 白眶鸦雀 (bạch khuông nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài (Sinosuthora conspicillata).
白眶鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài (Sinosuthora conspicillata)
(bird species of China) spectacled parrotbill (Sinosuthora conspicillata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眶鸦雀
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
眶›
雀›
鸦›