Đọc nhanh: 白线斑蚊 (bạch tuyến ban văn). Ý nghĩa là: Aedes albopictus (loài muỗi).
白线斑蚊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aedes albopictus (loài muỗi)
Aedes albopictus (species of mosquito)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白线斑蚊
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
白›
线›
蚊›