Đọc nhanh: 白头硬尾鸭 (bạch đầu ngạnh vĩ áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vịt đầu trắng (Oxyura leucocephala).
白头硬尾鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vịt đầu trắng (Oxyura leucocephala)
(bird species of China) white-headed duck (Oxyura leucocephala)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头硬尾鸭
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 他 是 个 硬骨头
- Anh ấy là người cứng cỏi.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
尾›
白›
硬›
鸭›