Đọc nhanh: 白眉山鹧鸪 (bạch mi sơn chá cô). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ trắng (Arborophila gingica).
白眉山鹧鸪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ trắng (Arborophila gingica)
(bird species of China) white-necklaced partridge (Arborophila gingica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉山鹧鸪
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
白›
眉›
鸪›
鹧›