Đọc nhanh: 双角犀鸟 (song giác tê điểu). Ý nghĩa là: Phượng hoàng đất.
双角犀鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phượng hoàng đất
双角犀鸟(学名:Buceros bicornis):是大型鸟类,体长119-128厘米,翼展146-160厘米,重量2.15-4千克。雄性较大。后头和颈白色,其余上体黑色。尾白色,具宽阔的黑色次端斑。翅大覆羽具白色端斑,初级覆羽白色,在翅上形成明显的白色翅斑,在黑色的翅上极为醒目。下体胸部黑色,其余下体白色。嘴和盔突均较大,基部黑色,嘴端和盔突顶部橙红色,嘴侧橙黄色,下嘴乳白色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双角犀鸟
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
犀›
角›
鸟›