Đọc nhanh: 白俄罗斯人 (bạch nga la tư nhân). Ý nghĩa là: Byelorussian (người).
白俄罗斯人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Byelorussian (người)
Byelorussian (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白俄罗斯人
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
俄›
斯›
白›
罗›