Đọc nhanh: 盖革计数器 (cái cách kế số khí). Ý nghĩa là: Máy đo bức xạ.
盖革计数器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo bức xạ
Geiger counter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖革计数器
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
数›
盖›
计›
革›