Đọc nhanh: 等级例外运费率 (đẳng cấp lệ ngoại vận phí suất). Ý nghĩa là: Phí suất vận tải ngoài đẳng cấp.
等级例外运费率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí suất vận tải ngoài đẳng cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等级例外运费率
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 被 特意 例外 了
- Anh ấy được tạo trường hợp ngoại lệ đặc biệt.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
外›
率›
等›
级›
费›
运›