Đọc nhanh: 登第 (đăng đệ). Ý nghĩa là: đăng khoa; đỗ tiến sĩ; đăng đệ; thi đỗ.
登第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đăng khoa; đỗ tiến sĩ; đăng đệ; thi đỗ
登科,特指考取进士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登第
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 他 捷足先登 地 拿到 了 第一名
- Anh ấy nhanh chân đến trước và giành hạng nhất.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 他 攀登 世界 第一 高峰
- Anh ấy leo lên ngọn núi cao nhất thế giới.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
登›
第›