Đọc nhanh: 登科 (đăng khoa). Ý nghĩa là: đăng khoa; thi đỗ; thi đậu, bẻ quế.
登科 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đăng khoa; thi đỗ; thi đậu
科举时代应考人被录取
✪ 2. bẻ quế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 世上无难事 , 只要 肯 登攀
- trên đời này không có chuyện gì khó, chỉ cần chịu vươn lên.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 攀登 科学 的 顶峰
- vươn tới đỉnh cao của khoa học.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
登›
科›