Đọc nhanh: 请登录 (thỉnh đăng lục). Ý nghĩa là: Vui lòng đăng nhập.
请登录 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lòng đăng nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请登录
- 登录 在案
- Có trong hồ sơ đăng ký
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
- 请 你 把 这段话 录音 下来
- Hãy thu âm lại đoạn thoại này.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
- 请 在 登记 后 直接 上楼 , 您 的 房间 号码 会 提供 给 您
- Vui lòng lên phòng ngay sau khi làm thủ tục đăng ký, mã phòng của bạn sẽ được cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
登›
请›