登录密码 dēnglù mìmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đăng lục mật mã】

Đọc nhanh: 登录密码 (đăng lục mật mã). Ý nghĩa là: mật khẩu đăng nhập.

Ý Nghĩa của "登录密码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

登录密码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mật khẩu đăng nhập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登录密码

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 没用 méiyòng

    - Các mã là vô dụng.

  • volume volume

    - de 摩斯 mósī 密码学 mìmǎxué 怎么样 zěnmeyàng

    - Mã morse của bạn thế nào?

  • volume volume

    - 修改 xiūgǎi 密码 mìmǎ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 安全性 ānquánxìng

    - Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 会议记录 huìyìjìlù 登记 dēngjì 清楚 qīngchu

    - Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán huì 忘记 wàngjì 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.

  • volume volume

    - 输入 shūrù 密码 mìmǎ 即可 jíkě 登录 dēnglù

    - Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 破解 pòjiě le 密码 mìmǎ

    - Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ xiě zài zhǐ shàng le

    - Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao