登门 dēngmén
volume volume

Từ hán việt: 【đăng môn】

Đọc nhanh: 登门 (đăng môn). Ý nghĩa là: đến nhà. Ví dụ : - 登门拜访 đến nhà thăm

Ý Nghĩa của "登门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

登门 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến nhà

到对方住处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登门

  • volume volume

    - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 拜谢 bàixiè

    - đến nhà bái tạ

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 求教 qiújiào

    - đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 造访 zàofǎng

    - đến nhà thăm; đến thăm tận nơi

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 访谈 fǎngtán

    - đến nhà thăm hỏi

  • volume volume

    - 改日 gǎirì 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - hôm khác sẽ đến thăm viếng.

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 叩谢 kòuxiè

    - đến nhà khấu đầu tạ lễ.

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 道喜 dàoxǐ

    - đến nhà chúc mừng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao