Đọc nhanh: 登门 (đăng môn). Ý nghĩa là: đến nhà. Ví dụ : - 登门拜访 đến nhà thăm
登门 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến nhà
到对方住处
- 登门拜访
- đến nhà thăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登门
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 登门 叩谢
- đến nhà khấu đầu tạ lễ.
- 登门 道喜
- đến nhà chúc mừng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
登›
门›