Đọc nhanh: 登广告 (đăng quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo. Ví dụ : - 刊登广告。 Đăng quảng cáo.
登广告 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng cáo
to advertise
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登广告
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 杂志 刊登 了 五则 广告
- Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.
- 登 一则 招聘广告 , 也许 有用
- Đăng một quảng cáo tuyển dụng, có thể sẽ hữu ích.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
登›