Đọc nhanh: 皇后镇 (hoàng hậu trấn). Ý nghĩa là: Queenstown, thị trấn ở New Zealand.
✪ 1. Queenstown, thị trấn ở New Zealand
Queenstown, town in New Zealand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇后镇
- 皇后 嫉恨 她
- hoàng hậu ghen ghét căm giận cô ấy
- 皇后 是 皇帝 的 配偶
- Hoàng hậu là vợ của hoàng đế.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 变成 光头 选美 皇后
- Rõ ràng là một hoa hậu đầu trọc là điều tồi tệ nhất
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 皇后 从 丹墀 上 缓缓 走 下
- Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 皇后 是 皇帝 的 贤内助
- Hoàng hậu là trợ thủ đắc lực của hoàng đế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
皇›
镇›