Đọc nhanh: 登山腰带 (đăng sơn yêu đới). Ý nghĩa là: đai bảo hộ.
登山腰带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đai bảo hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登山腰带
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 他 慢慢 登上 山坡
- Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他们 带 我们 爬山
- Họ dẫn chúng tôi leo núi.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 他 是 有名 的 登山 运动健将
- Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
带›
登›
腰›