Đọc nhanh: 瘦骨棱棱 (sấu cốt lăng lăng). Ý nghĩa là: xương xẩu, gầy.
瘦骨棱棱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xương xẩu
bony
✪ 2. gầy
skinny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦骨棱棱
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 模棱两可 ( 既 不 肯定 , 也 不 否定 )
- ba phải; thế nào cũng được.
- 扑棱 一声 , 飞 起 一只 小鸟
- phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 侧 棱 着 耳朵 听
- nghiêng tai lắng nghe
- 我 想 去 穆棱 看看
- Tôi muốn đến Mục Lăng xem.
- 我 喜欢 侧 棱 着 身子 睡
- Tôi thích ngủ nằm nghiêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棱›
瘦›
骨›