瘦骨棱棱 shòu gǔ léng léng
volume volume

Từ hán việt: 【sấu cốt lăng lăng】

Đọc nhanh: 瘦骨棱棱 (sấu cốt lăng lăng). Ý nghĩa là: xương xẩu, gầy.

Ý Nghĩa của "瘦骨棱棱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘦骨棱棱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xương xẩu

bony

✪ 2. gầy

skinny

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦骨棱棱

  • volume volume

    - 推掉 tuīdiào 石头 shítou 棱角 léngjiǎo

    - Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.

  • volume volume

    - shì shòu 皮包骨头 píbāogútou de 男孩 nánhái

    - Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

  • volume volume

    - 模棱两可 móléngliǎngkě ( 肯定 kěndìng 否定 fǒudìng )

    - ba phải; thế nào cũng được.

  • volume volume

    - 扑棱 pūlēng 一声 yīshēng fēi 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.

  • volume volume

    - hěn yǒu 心计 xīnjì dàn 表面 biǎomiàn 棱角 léngjiǎo

    - anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.

  • volume volume

    - léng zhe 耳朵 ěrduo tīng

    - nghiêng tai lắng nghe

  • volume volume

    - xiǎng 穆棱 mùlíng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đến Mục Lăng xem.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - Tôi thích ngủ nằm nghiêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao