登台表演 dēngtái biǎoyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đăng thai biểu diễn】

Đọc nhanh: 登台表演 (đăng thai biểu diễn). Ý nghĩa là: lên sân khấu.

Ý Nghĩa của "登台表演" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

登台表演 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên sân khấu

to go on stage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登台表演

  • volume volume

    - 登台 dēngtái 讲演 jiǎngyǎn

    - lên đài diễn thuyết.

  • volume volume

    - 登台 dēngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng 舞台 wǔtái 表演 biǎoyǎn

    - Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng zài 台上 táishàng 表演 biǎoyǎn

    - Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn 有点 yǒudiǎn qiè

    - Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.

  • volume volume

    - 电视台 diànshìtái 答应 dāyìng ràng 表演 biǎoyǎn

    - Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 台上 táishàng 表演 biǎoyǎn 相声 xiàngshēng

    - Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao