Đọc nhanh: 病毒式营销 (bệnh độc thức doanh tiêu). Ý nghĩa là: xem thêm 病毒營銷 | 病毒营销, tiếp thị lan truyền. Ví dụ : - 他们只是我们雇来做病毒式营销的公关 Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
病毒式营销 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 病毒營銷 | 病毒营销
see also 病毒營銷|病毒营销 [bìng dú yíng xiāo]
✪ 2. tiếp thị lan truyền
viral marketing
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒式营销
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
毒›
病›
营›
销›